Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tiệc mừng tân gia" 1 hit

Vietnamese tiệc mừng tân gia
button1
English Phrasehousewarming party
Example
Cuối tuần này tôi tổ chức tiệc mừng tân gia.
I’m hosting a housewarming party this weekend.

Search Results for Synonyms "tiệc mừng tân gia" 0hit

Search Results for Phrases "tiệc mừng tân gia" 1hit

Cuối tuần này tôi tổ chức tiệc mừng tân gia.
I’m hosting a housewarming party this weekend.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z